Danh từ
Bao vận chuyển, bao tía (chứa xi-măng, than thở, bột..)
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) dung tích đựng vô bao
- a sack of candies
- một bao lối phèn
- a sack of flour
- bao bột
Áo thụng (một loại áo choàng cụt buông thỏng xuống của đàn bà)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (từ lóng) khuôn mẫu giường
( the sack) sự thải hồi; sự tụt xuống thải
- give somebody/get the sack
- đuổi ai/bị tụt xuống thải
It's the sack for you !
Anh chuẩn bị bị tụt xuống thải!
- to gets the sack
- bị xua, bị thải, bị cơ hội chức
- to give somebody the sack
- đuổi, (thải, cơ hội chức) người nào
Ngoại động từ
Bỏ vô bao; đóng góp bao
(thông tục) thải hồi, miễn nhiệm, tống cổ, xua việc
- be sacked for incompetence
- bị thải hồi vì thế thiếu thốn năng lực
(thông tục) vượt mặt, thắng
Danh từ
Sự cướp đập phá, sự cướp lắc (một thị xã..)
Ngoại động từ
Cướp đập phá, cướp bóc tách, cướp giật
Danh từ
(sử học) rượu nho White (ở Tây ban nha hoặc hòn đảo Canary)
Bình luận